Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arresting
arresting
/ə"restiɳ/
Tính từ
làm ngừng lại, làm hãm lại
arresting
device
:
kỹ thuật
bộ phận hãm, cái hãm
lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận