1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armored cord

armored cord

  • kỹ thuật dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở Hoa Kỳ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận