1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arithmometer

arithmometer

/,æriθ"mɔmitə/
Danh từ
  • máy kế toán
Kỹ thuật
  • máy đếm
  • máy kế toán
  • máy tính
Toán - Tin
  • máy tính bàn
  • máy tính đặt bàn
  • máy tính tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận