1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arithmetization

arithmetization

/ə,riθməti"zeiʃn/
Danh từ
  • sự số học hoá
Toán - Tin
  • sự số học hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận