1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ argent

argent

/"ɑ:dʤənt/
Danh từ
  • màu bạc
Tính từ
  • bằng bạc
  • trắng như bạc
Kỹ thuật
  • bạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận