1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archaeologist

archaeologist

/,ɑ:ki"ɔlədʤist/ (archaeologer) /,ɑ:ki"ɔlədʤə/
Danh từ
  • nhà khảo cổ
Kỹ thuật
  • nhà khảo cổ học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận