1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arbitrarily

arbitrarily

/"ɑ:bitrərili/
Phó từ
  • chuyên quyền, độc đoán
  • tuỳ ý, tự ý
Kỹ thuật
  • độc quyền
Toán - Tin
  • một cách tùy ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận