1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apron conveyor

apron conveyor

Kinh tế
  • thiết bị chuyền tải dạng phiến
Kỹ thuật
  • băng tải tấm
Hóa học - Vật liệu
  • băng tải kiểu khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận