Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ approximately
approximately
Phó từ
khoảng chừng, độ chừng
Kinh tế
gần gần
ước chừng
xấp xỉ
Toán - Tin
một cách xấp xỉ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận