1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approximately

approximately

Phó từ
  • khoảng chừng, độ chừng
Kinh tế
  • gần gần
  • ước chừng
  • xấp xỉ
Toán - Tin
  • một cách xấp xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận