1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ approver

approver

/ə"pru:və/
Danh từ
  • người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận
  • người phê chuẩn
  • người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
Kỹ thuật
  • người phê chuẩn
  • người phê duyệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận