1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antireflection coating

antireflection coating

Kỹ thuật
  • lớp phủ khử phản xạ
  • lớp phủ tiêu phản
  • sơn chống phản hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận