1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antinomy

antinomy

/æn"tinəmi/
Danh từ
  • mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
  • sự xung đột về quyền binh
  • sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
Kỹ thuật
  • nghịch lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận