Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antinomy
antinomy
/æn"tinəmi/
Danh từ
mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
sự xung đột về quyền binh
sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
Kỹ thuật
nghịch lý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận