Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antimagnetic
antimagnetic
/"æntimæg"netik/
Tính từ
phân từ, kháng từ
Kỹ thuật
kháng từ
Điện lạnh
chống từ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận