1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antimagnetic

antimagnetic

/"æntimæg"netik/
Tính từ
  • phân từ, kháng từ
Kỹ thuật
  • kháng từ
Điện lạnh
  • chống từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận