Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiferromagnetic
antiferromagnetic
kỹ thuật
chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)
Điện lạnh
phản sắt từ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận