1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antideflagrating equipment

antideflagrating equipment

Điện lạnh
  • thiết bị chống bốc cháy
  • thiết bị phòng nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận