Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anticipatory
anticipatory
/æn"tisipeitəri/
Tính từ
dùng trước
nói trước
trước kỳ hạn
Toán - Tin
dùng trước
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận