1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anticenter

anticenter

Kỹ thuật
  • đối tâm
Hóa học - Vật liệu
  • tâm đối (động đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận