Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anti-friction
anti-friction
/"ænti"frikʃn/
Tính từ
kỹ thuật
chịu mài mòn, giảm mài xát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận