1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anti-aliasing

anti-aliasing

Kỹ thuật
  • làm trơn
Toán - Tin
  • chống răng cưa
  • khử răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận