1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antechamber

antechamber

/"ænti,tʃeimbə/
Danh từ
  • phòng ngoài
Kỹ thuật
  • phòng chờ
  • phòng đệm
  • phòng đợi
  • phòng nghỉ
  • phòng ngoài
  • tiền phòng
  • tiền sảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận