Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antechamber
antechamber
/"ænti,tʃeimbə/
Danh từ
phòng ngoài
Kỹ thuật
phòng chờ
phòng đệm
phòng đợi
phòng nghỉ
phòng ngoài
tiền phòng
tiền sảnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận