1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annunciator

annunciator

/ə"nʌnʃieitə/
Danh từ
  • người công bố; người loan báo, người loan tin
  • bảng tín hiệu điện báo
Kỹ thuật
  • bảng báo giao thông
  • bộ chỉ báo
  • lá báo
  • máy báo hiệu
Toán - Tin
  • bảng tín hiệu điện báo
Điện lạnh
  • dụng cụ chỉ báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận