Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annulment
annulment
/ə"nʌlmənt/
Danh từ
sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Kinh tế
hủy bỏ
sự bãi bỏ
thủ tiêu
Kỹ thuật
sự hủy bỏ
sự triệt tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận