1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annulment

annulment

/ə"nʌlmənt/
Danh từ
  • sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Kinh tế
  • hủy bỏ
  • sự bãi bỏ
  • thủ tiêu
Kỹ thuật
  • sự hủy bỏ
  • sự triệt tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận