Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annuity
annuity
/ə"nju:iti/
Danh từ
tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
Kinh tế
niên kim
Kỹ thuật
niên khoản
Cơ khí - Công trình
trợ cấp hàng năm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận