1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annual leave

annual leave

Kinh tế
  • ngày nghỉ hàng năm
  • nghỉ phép năm
Kỹ thuật
  • nghỉ phép hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận