Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annual leave
annual leave
Kinh tế
ngày nghỉ hàng năm
nghỉ phép năm
Kỹ thuật
nghỉ phép hàng năm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận