Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annotate
annotate
/"ænouteit/
Động từ
chú giải, chú thích
Kinh tế
chú giải
chú thích
Kỹ thuật
chú giải
diễn giải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận