1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annotate

annotate

/"ænouteit/
Động từ
  • chú giải, chú thích
Kinh tế
  • chú giải
  • chú thích
Kỹ thuật
  • chú giải
  • diễn giải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận