1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ annealing temperature

annealing temperature

Kỹ thuật
  • điểm ủ
Cơ khí - Công trình
  • nhiệt độ (nung) ủ
Điện lạnh
  • nhiệt độ 13, 0
  • nhiệt độ ủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận