1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anisochronous transmission

anisochronous transmission

Toán - Tin
  • sự truyền không đồng thời
  • truyền dị bộ
  • truyền không đẳng thời
  • truyền không đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận