Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anicut
anicut
/"ænikʌt/ (annicut) /"ænikʌt/
Danh từ
(Anh Ân) đập nước
Kỹ thuật
đập dẫn dòng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận