Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anastigmatic lens
anastigmatic lens
kỹ thuật
thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL]
Điện lạnh
thấu kính anastim
thấu kính không loạn thị
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận