1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anastigmatic lens

anastigmatic lens

  • kỹ thuật thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL]
Điện lạnh
  • thấu kính anastim
  • thấu kính không loạn thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận