1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anastigmat

anastigmat

/æ"næstigmæt/
Danh từ
  • kính chính thị, cái anaxtimat
Điện lạnh
  • không loạn thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận