Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anastigmat
anastigmat
/æ"næstigmæt/
Danh từ
kính chính thị, cái anaxtimat
Điện lạnh
không loạn thị
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận