1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analog calculation

analog calculation

Toán - Tin
  • sự tính toán tương tự
Điện lạnh
  • tính toán tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận