1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ampersand

ampersand

/"æmpəsænd/
Danh từ
  • ký hiệu &
Kinh tế
  • ký hiệu & (và) (dùng trong thương mại)
Kỹ thuật
  • dấu &
  • dấu và
Toán - Tin
  • dấu "và" (&)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận