1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ammonia pipe

ammonia pipe

Điện lạnh
  • đường ống amoniac
  • sự đi ống amoniac
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận