1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ altitude delay

altitude delay

Toán - Tin
  • trễ độ cao
  • trễ do độ cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận