Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alphabetize
alphabetize
/ælfəbetaiz/ (alphabetize) /ælfəbetaiz/
Động từ
sắp xếp theo thứ tự abc
diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho
Toán - Tin
xếp theo vần chữ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận