1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alpha detector

alpha detector

Điện lạnh
  • đetectơ (hạt) anpha
  • máy dò (hạt) anpha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận