1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alegar

alegar

/"eiligɑ:/
Danh từ
  • rượu bia chua
  • giấm rượu bia
Kinh tế
  • rượu bia chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận