1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alchemist

alchemist

/"ælkimist/
Danh từ
  • nhà giả kim
Kỹ thuật
  • nhà giả kim
Điện lạnh
  • nhà luyện đan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận