1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ albedometer

albedometer

Kỹ thuật
  • đồng hồ đo suất phân chiều
Điện lạnh
  • anbeđo kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận