1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airman

airman

/"eəmæn/
Danh từ
  • người lái máy bay, phi công
Kinh tế
  • nhà phi hành
  • phi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận