Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air transport
air transport
Kinh tế
không vận
sự vận tải đường không
Giao thông - Vận tải
sự không vận
Xây dựng
sự vận tải hàng không
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận