1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agiotage

agiotage

/"ædʤətidʤ/
Danh từ
  • nghề đổi tiền
  • sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán
Kinh tế
  • đầu cơ chứng khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận