Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agiotage
agiotage
/"ædʤətidʤ/
Danh từ
nghề đổi tiền
sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán
Kinh tế
đầu cơ chứng khoán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận