1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregate state

aggregate state

Kinh tế
  • trạng thái hợp thể
  • trạng thái kết tụ
Điện lạnh
  • trạng thái vật thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận