Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aggregate limit
aggregate limit
Kinh tế
tổng giới hạn
tổng hạn ngạch (của quota)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận