1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ageing stage

ageing stage

Kinh tế
  • giai đoạn già
  • giai đoạn ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận