1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ age depreciation

age depreciation

Kinh tế
  • sự giảm giá theo tuổi tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận