1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ after sight

after sight

Kinh tế
  • kể từ ngày chấp nhận
  • ngay từ sau ngày xuất trình
  • sau khi đã thấy, sau khi trình ra
  • từ ngày xuất trình
  • xuất trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận