1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ after-milking

after-milking

Kinh tế
  • sự vắt sữa tiếp theo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận