Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aforementioned
aforementioned
/ə"fɔ:,menʃnd/
Tính từ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
Kinh tế
đã nói trên
nói trên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận