1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affordable

affordable

/ə"fɔ:dəbl]
Tính từ
  • (nói về giá cả, tiền thuê nhà...) phải chăng, vừa phải
Kinh tế
  • có thể chấp nhận
Kỹ thuật
  • chịu tốn được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận